Đặc điểm nổi bật
- Kích thước 75 inch lớn ấn tượng mang đến trải nghiệm xem thoải mái
- Vi xử lý thông minh mang đến tác vụ mượt mà, nhanh chóng
- Hình ảnh được nâng cấp lên chất lượng 4K cực chi tiết và rõ nét
- Âm thanh Dolby Atmos và DTS X mang đến hiệu ứng âm nhạc siêu thực tại nhà
- Tính năng tìm kiếm bằng giọng nói bằng tiếng Việt
Thông số kỹ thuật
| Tổng quan sản phẩm | |
| Loại Tivi | Smart Tivi |
| Kích cỡ màn hình | 75 Inch |
| Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
| Hệ điều hành | Google TV |
| Chất liệu chân đế | Nhựa |
| Chất liệu viền tivi | Kim Loại |
| Công nghệ hình ảnh | |
|
Công nghệ hình ảnh
|
– AI 4K Upscaling |
| – Công nghệ Color Re-Master | |
| – Công nghệ Super Contrast Booster | |
| – Công nghệ Ultra-Essential PQ | |
| – Dolby vision | |
| – HDR10 | |
| – HDR10+decode | |
| – HLG | |
| – Chế độ Filmaker mode | |
| – AI Football Mode | |
| – Dolby Vision for gaming | |
| – VRR | |
| – Giảm độ trễ chơi game ALLM | |
| Bộ xử lý | Regza Engine ZR |
| Tần số quét thực | 60Hz |
| Công nghệ âm thanh | |
| Tổng công suất loa | 36W |
| Số lượng loa | 2 Loa |
| Âm thanh vòm | Dolby Atmos, Regza Power Audio, DTS X |
| Cổng kết nối | |
| Kết nối Internet | Wifi, Ethernet Network (RJ45) |
| USB | USB x 2 |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | HDMI 2.1×3, HDMI eARC |
| Tiện ích | |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Airplay 2, DLNA, Miracast, Content sharing |
| Điều khiển bằng giọng nói | Hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói Tiếng Việt |
| Ứng dụng phổ biến |
Youtube, Netflix, FPT Play, VieOn, Trình duyệt web
|
| Thông tin lắp đặt | |
| Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 167.6 cm – Cao 102.2 cm – Dày 33.7 cm
|
| Khối lượng có chân | 22.4 Kg |
| Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 167.6 cm – Cao 96.4 cm – Dày 8.2 cm
|
| Khối lượng không chân | 22.2 Kg |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng Sản Xuất | Toshiba (Thương hiệu: Nhật Bản) |
| Sản Xuất Tại | Thái Lan |
| Bảo Hành | 24 Tháng |
| Năm ra mắt | 2024 |











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.